Hệ thống hoạt động |
Embedded Linux |
Chuẩn nén Video |
H.264 |
Độ phân giải |
HD 720P |
Tỉ lệ Video |
PAL: 1 ~ 25 hình/ giây; NTSC: 1 ~ 30 hình/ giây |
Tỉ lệ bit Video |
1536Kbps ~ 4096Kbps; user-defined, Max 4096Kbps |
Loại stream |
Video streaming/ combined streaming |
Dual – Stream |
Hỗ trợ |
Chuẩn nén Audio |
G.711A/ G.711U/ PCM |
Tỉ lệ Audio |
8KHz, 16 bit |
Tỉ lệ bit Audio |
64Kbps |
Ngõ vào Video |
Chế độ 1: 16 kênh AHD 720P/ Analog |
Chế độ 2: 4 kênh AHD 720P/ 4 kênh Analog + 4 kênh IP 720P |
|
Chế độ 3: 1 kênh IP 1080P + 8 kênh IP 720P |
|
Ngõ ra Video |
HDMI/ VGA |
Ngõ vào Audio |
2 kênh |
Ngõ ra Audio |
1 kênh |
Chế độ ghi hình |
Manual, alarm, dynamic detection, timing |
Chế độ xem lại |
Tối đa 8 kênh |
Chế độ backup |
Network backup, USB mobile hard disk, USB buring, SATA burning |
Internet HDD |
2 SATA Port |
Lưu trữ |
4TB |
Internet |
1RJ-45, 10M/100M Ethernet Port |
RS-485 |
1 port |
Giao diện USB |
2 port, USB 2.0 |
Nguồn điện cung cấp |
12V/ 2A |
Công suất tiêu thụ |
≤ 15W (without HDD) |
Nhiệt độ hoạt động |
-10°C ~ +50°C (14°F ~ 31°F) |
Kích thước |
240 x 255 x 45 mm |
THÔNG TIN PHẦN MỀM