BẢNG GIÁ

GIÁ Máy đọc mã vạch Honeywell Granit 1911I Wireless

Giá Call
Khuyến mãi 0%
Giá gốc 0 VNĐ

-  Độ bền dẫn đầu các thiết bị cùng lớp: Tiêu chuẩn IP65 thiết lập sức chịu đựng 5000 lần tung hứng ở độ cao 3.3’ (1m) và rơi 50 lần xuống sàn bê tông từ độ cao 6.5’ (2m) ở nhiệt độ -4°F (-20°C) giảm chi phí dịch vụ và tang thời gian sử dụng

-  Kết nối không dây: Sóng Bluetooth® Class 1, v2.1 cho phép di chuyển xa khỏi đế 300’ (100m), giảm sự tương tác với các hệ thông không dây khác. Cho phép cùng lúc 7 thiết bị kết nối với du nhất một đế, giảm chi phí đầu tư

-  TotalFreedom™ 2.0: Dựa trên nền tảng công nghệ chụp hình ảnh thế hệ thứ 2 của Honeywell chó phép kích hoạt và kiện kết đến đa ứng dụng giúp nâng cao khả năng giải mã hình ảnh, định dạng dữ liệu và xử lý hình ảnh – loại trừ yêu cầu cấu hình hệ thống máy chủ

-  Pin Lithium-Ion thời gia sử dụng dài: Cho phép 50,000 lần quét cho một lần sạc và có thể thay thế giúp tối đa hóa thời gian sử dụng cho hoạt động xuyên suốt nhiều ca làm việc

-  Mở rộng độ sâu trường quét tuyến tính: Cho phép quét mã tuyến tính 20 mil  ngoài phạm vi 29.5” (75cm) mà không giảm hiệu năng trên mã 2D

-  Phần mềm Remote MasterMind™ Scanning Management: giải pháp nhanh và tiện lơi cho người quả trị hệ thống có thể truy xuất quản lý máy quét trong hệ thống mạng từ một địa điểm duy nhất

SỐ LƯỢNG

CHI TIẾT THIẾT BỊ

Đặc tính Giá trị
Giao tiếp: USB, Keyboard Wedge, RS232 TTL
Kiểu đọc: Area Imager (838 x 640 pixel array)
Chịu đựng dao động: Lên đến 610 cm/s (240 in/s)tại 16.5 cm (6.5”) và 381 cm/s (150 in/s) tại 25 cm (10.0”) cho mã  13 mil UPC
Góc đọc ER Focus: Horizontal: 31.6°; Vertical: 24.4°
Độ tương phản: Độ khác biệt nhỏ nhất 20%
Độ dốc/Nghiệng: 45°, 65°
Sóng/phạm vi: 2.4 đến 2.5 GHz (ISM Band) Adaptive Frequency Hopping Bluetooth v2.1: Class 1: 100m (300’) đường thẳng
Tốc độ truyền tải dữ liệu: Lên đến 1 Mbits/S
Battery: 2000 mAh Li-ion minimum
Số lần đọc: Lên đến 50,000 lần quét cho một lần sạc
Thời gian hoạt động: 14 giờ
Thời gian sạc: 4.5 giờ
Kích thước (LxWxH): 133 mm x 75 mm x 195 mm (5.2˝ x 2.9˝ x 7.6˝)
Trọng lượng: 380 g (13.4 oz)

THÔNG TIN THIẾT BỊ

HỎI THÔNG TIN SẢN PHẨM

  1. (*)
  2. (*)
  3. (*)
  4. (*)