BẢNG GIÁ
CHI TIẾT THIẾT BỊ
Kiểu bàn phím |
Phím nổi + Phẳng |
|
72 phím bán hàng nhanh x 3 shift |
||
Pin lưu trữ bộ nhớ |
Sử dụng loại pin “AA” x 2 (Pin không bao gồm theo máy) |
|
Màn hình hiển thị |
Cho người sử dụng |
Màn hình LCD chính 10 dòng |
Cho khách hàng |
2 dòng |
|
Bộ phận in |
Hình thức in |
In nhiệt |
Tốc độ in |
14 dòng/giây |
|
Khổ giấy in |
57mm |
|
Số lượng cổng kết nối (RS232) |
2 |
|
Nguồn điện |
120V, 0.4A / 230V, 0.13A |
|
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động |
0 to 40ºC |
Độ ẩm |
10% - 90%RH |
|
Các chức năng quản lý |
||
Nhóm hàng |
200 |
|
Mã hàng |
2000 mã hàng thông thường 3000 mã hàng sử dụng mã vạch Tên hàng: 12 ký tự Đơn giá: 0-999.999 |
|
Quản lý bàn/ phòng |
50 bàn/ phòng karaoke Chức năng chuyển, gộp bàn |
|
Nhân viên |
50 |
|
Các báo cáo |
Tài chính Ca bán Các phím chức năng Nhóm hàng Mã hàng Tồn kho Nhật kí bán hàng (cuộn lưu điện tử) Doanh số theo giờ trong ngày Báo cáo tháng… |
|
Màu thân máy |
Đen |
|
Kích thước |
330 x 360 x 198 mm |
|
Trọng lượng |
5.5kg |
THÔNG TIN THIẾT BỊ
SẢN PHẨM LIÊN QUAN