BẢNG GIÁ

GIÁ Máy in hóa đơn Xprinter XP-58IIH

Giá 650.000 VNĐ
Khuyến mãi 18%
Giá gốc 790.000 VNĐ

-  Phương thức in: In nhiệt trực tiếp

-  Khổ giấy in:  58mm

-  Rộng khổ in: 48mm

-  Đường kính cuộn giấy: φ60mm

-  Tốc độ in tối đa: 90mm/s

-  Giao tiếp:  Mặc định USB hoặc lựa chọn Parallel/Serial/Lan

-  Khoảng cách dòng: 3.75mm (Adjustable by commands)

-  Số cột: 58mm paper: Font A - 32 columns/Font B - 42 columns/

-  Chinese,traditional Chinese - 16 columns

-  Character size    ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) 

-  Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots)

-  Hỗ trợ kiểu ký tự:

-  sheet    PC347(Standard Europe)、Katakana、

-  PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、

-  PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、

-  West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、

-  PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251)

-  Kiểu mã vạch: UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/

-  CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128

-  Bộ nhớ đệm:

-  Input buffer: 32k bytes

-  NV Flash: 64k bytes

-  Nguồn điện:

-  Power adaptor  Input:AC 110V/220V, 50~60Hz

-  Power source    Output:DC 12V/2.6A

-  Nguồn ra két đựng tiền: DC 12V/1A

-  Trọng lượng: 0.94KG

-  Kích thước: 235×145×125mm ( D×W×H)

-  Môi trường tương thích

-  Nhiệt độ (0~45)  Độ ẩm(10~80%)

-  Độ bền đầu in: 50KM

SỐ LƯỢNG

CHI TIẾT THIẾT BỊ

Máy in hóa đơn Xprinter XP-58IIH

 

-  Phương thức in: In nhiệt trực tiếp

 

-  Khổ giấy in:  58mm

 

-  Rộng khổ in: 48mm

 

-  Đường kính cuộn giấy: φ60mm

 

-  Tốc độ in tối đa: 90mm/s

 

-  Giao tiếp:  Mặc định USB hoặc lựa chọn Parallel/Serial/Lan

 

-  Khoảng cách dòng: 3.75mm (Adjustable by commands)

 

-  Số cột: 58mm paper: Font A - 32 columns/Font B - 42 columns/

 

-  Chinese,traditional Chinese - 16 columns

 

-  Character size    ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) 

 

-  Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots)

 

-  Hỗ trợ kiểu ký tự:

 

-  sheet    PC347(Standard Europe)、Katakana、

 

-  PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、

 

-  PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、

 

-  West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、

 

-  PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251)

 

-  Kiểu mã vạch: UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/

 

-  CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128

 

-  Bộ nhớ đệm:

 

-  Input buffer: 32k bytes

 

-  NV Flash: 64k bytes

 

-  Nguồn điện:

 

-  Power adaptor  Input:AC 110V/220V, 50~60Hz

 

-  Power source    Output:DC 12V/2.6A

 

-  Nguồn ra két đựng tiền: DC 12V/1A

 

-  Trọng lượng: 0.94KG

 

-  Kích thước: 235×145×125mm ( D×W×H)

 

-  Môi trường tương thích

 

-  Nhiệt độ (0~45)  Độ ẩm(10~80%)

 

-  Độ bền đầu in: 50KM

THÔNG TIN THIẾT BỊ

HỎI THÔNG TIN SẢN PHẨM

  1. (*)
  2. (*)
  3. (*)
  4. (*)

SẢN PHẨM LIÊN QUAN