BẢNG GIÁ

GIÁ Camera IP hồng ngoại 8.0 Megapixel KBVISION KX-8308IRPN

Giá Call
Khuyến mãi 0%
Giá gốc 0 VNĐ

-  Cảm biến hình ảnh: 1/1.7 inch STARVIS CMOS.

-  Độ phân giải: 8.0 Megapixels.

-  Zoom quang: 30x.

-  Zoom số: 16x.

-  Chuẩn nén hình ảnh: H.265 & MJPEG.

-  Ống kính: 6mm~180mm (góc nhìn 61.2° ~ 2.1°).

-  Tầm quan sát hồng ngoại: 200 mét.

-  Độ nhạy sáng: 0.05Lux@F1.4 (màu sắc); 0.005Lux@F1.6 (trắng/đen), 0Lux (IR on - hồng ngoại bật).

-  Hỗ trợ cân bằng ánh sáng, chống ngược sáng, tự động lấy nét; chức năng Day/Night(ICR) cảm biến ngày /đêm. 

-  Công nghệ Night Breaker cho hình ảnh cực sắc nét dù quan sát trong môi trường thiếu sáng.

-  Hỗ trợ nhiều truy cập cùng một lúc tối đa 20 người dùng và chức năng nhận diện khuôn mặt.

-  Tốc độ: 400°/s xoay ngang 360° không có điểm dừng. 

-  Hỗ trợ cài đặt 300 điểm tuần tra, 8 quá trình tuần tra thông minh, 5 nhóm điểm tuần tra tự động.

-  7 báo động vào hỗ trợ các thiết bị báo động như công tắc từ hoặc PIR, 2 báo động ra hỗ trợ loa báo động hoặc điều khiển thiết bị khác.

-  Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 128GB tự ghi hình trong trường hợp mất kết nối.

-  Hỗ trợ âm thanh 2 chiều chức năng điều khiển 3D thông minh.

-  Tiêu chuẩn chống nước và bụi: IP66 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

-  Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.

-  Nhiệt độ hoạt động: -40~+70°C (có thể hoạt động ở môi trường thời tiết khắc nghiệt như khu vực băng giá hay bên trong kho lạnh ....).

-  Nguồn điện: 24VAC/ 3A.

SỐ LƯỢNG

CHI TIẾT THIẾT BỊ

Camera
Image Sensor 1/1.7 inch STARVIS CMOS
Effective Pixels 3840(H)×2160(V), 8 Megapixels
RAM/ROM 1024M/128M
Scanning System Progressive
Electronic Shutter Speed 1/1s~1/30,000s
Minimum Illumination Color: 0.005Lux@F1.6; 0Lux@F1.6 (IR on)
S/N Ratio More than 56dB
IR Distance Distance to 200m (656ft)
IR On/Off Control Auto / Manual
IR LEDs 10
Lens
Focal Length 6mm~180mm
Max. Aperture F1.6 ~ F4.8
Angle of View H: 61.2° ~ 2.1°
Optical Zoom 30x
Focus Control Auto/Manual
Close Focus Distance 100mm~ 1000mm
PTZ
Pan/Tilt Range Pan: 0° ~ 360° endless; Tilt: -15° ~ 90°,auto flip 180°
Manual Control Speed Pan: 0.1° ~200° /s; Tilt: 0.1° ~120° /s
Preset Speed Pan: 240° /s; Tilt: 200° /s
Presets 300
PTZ Mode 5 Pattern, 8 Tour, Auto Pan, Auto Scan
Speed Setup Human-oriented focal Length/speed adptation
Poweer up Action Auto restore to previous PTZ and lens status after power failure
Idle Motion Activate Preset/Scan/Tour/Pattern if there is no command is in the specified period 
Protocol  DH-SD, Pelco-P/D (Auto recognition)
Video
Compression H.265 & MJPEG
Streaming Capability 3 Streams
Resolution 4K(3840x2160)/1080P(1920×1080)/1.3M(1280x 960)/720P(1280×720)/D1(704×576/704×480)/ CIF(352×288/352×240)
Frame Rate Main stream: 4K/1080P/1.3M/720P(1~25/30fps)
Sub stream1: D1/CIF(1 ~ 25/30fps)
Sub stream2: 1080P/720P/D1/CIF(1 ~ 25/30fps)
Bit Rate Control CBR/VBR
Bit Rate H.265/H.264: 256K ~ 8192Kbps, MJPEG: 56K ~ 20480Kbps
Day/Night Auto (ICR) / Color/ B/W
Backlight Compensation BLC / HLC / WDR
White Balance Auto, ATW, Indoor, Outdoor, Manual
Gain Control Auto / Manual
Noise reduction Ultra DNR (2D/3D)
Motion Detection  Support
Region of Interest Support
Defog Support
Digital Zoom 16x
Flip 180°
Privacy Masking Up to 24 areas
Audio
Compression G.711a/G.711mu/PCM/G.726/AAC/G722.1/G.729/ MPEG2-Layer2
Network
Ethernet RJ-45 (10Base-T/1000Base-T)
Protocol IPv4/IPv6, HTTP, HTTPS, SSL,TCP/IP, UDP, UPnP, ICMP, IGMP, SNMP, RTSP, RTP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, PPPOE, DDNS, FTP, IP Filter, QoS, Bonjour, 802.1x
Interoperability ONVIF, PSIA, CGI
Streaming Method Unicast / Multicast
Max. User Access 20 users
Edge Storage NAS (Network Attached Storage),Local PC for instant recording, Micro SD card 128GB
Web Viewer IE, Chrome, Firefox, Safari
Management Software KBiVMS , KBView
Smart Phone IOS, Android
Interface
Video Interface 1
Audio Interface 1/1
RS485 1
Alarm I/O 7/2
Electrical
Power Supply AC24V/3A(±25%), Hi-PoE
Power Consumption  24W,38W (IR on)
Environmental
Operating Conditions -40°C ~ 70°C (-40°F ~ +158°F) / Less than 90% RH
Ingress Protection  IP67
Vandal Resistance IK10
Construction
Casing Metal
Dimensions Φ240(mm) x 382(mm)
Net Weight 6.75kg
Gross Weight 10.1kg

THÔNG TIN THIẾT BỊ

HỎI THÔNG TIN SẢN PHẨM

  1. (*)
  2. (*)
  3. (*)
  4. (*)