- Tương thích dòng lệnh EPSON ESC/POS command sets
- Tốc độ in tối đa: 90mm/s
- Khổ giấy in: 57- 58mm
- Hỗ trợ in mặt ngoài của giấy
- Đường kính tối đa cuộn giấy in: 83mm
- Độ dày của giấy: 0.06 tới 0.07mm
- Giao tiếp : Mặc định cổng USB hoặc tùy chọn Serial
- Giao tiếp mở rộng :Cổng RJ11 kết nối két đựng tiền
- Chiều rộng khổ in: 76mm
- Công suất: 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng
- Tốc độ in: 200mm/s
- Cổng giao tiếp: Serial+USB / Ethernet
- Độ rộng giấy in: 79.5±0.5mm×φ80mm
- Khoảng cách dòng: 3.75mm (Điều chỉnh bằng lệnh)
- Khổ giấy 80mm: Font A - 42 cột hoặc 48 cột/Font B - 56 cột or 64 cột/
- Tiếng Trung,Tiếng Trung truyền thống - 21 cột hoặc 24 cột
- ANK,Font A: 1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots)
- Tiếng Trung: 3.0×3.0mm(24×24 dots)
- Cắt tự động: Đầy đủ hoặc tự chọn
- Ký tự mở rộng: PC347(Chuẩn Câu Âu)、Katakana、PC850(Đa ngôn ngữ)、PC860(Bồ Đào Nha)、PC863(Canada-Pháp)、PC865(Bắc Âu)、Tây Âu、Hy Lạp、Do Thái、Đông Âu、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Tiếng Ả Rập、PT151(1251)
- Các loại mã vạch: UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
- Phương thức in: In nhiệt trực tiếp
- Khổ giấy in: 58mm
- Rộng khổ in: 48mm
- Đường kính cuộn giấy: φ60mm
- Tốc độ in tối đa: 90mm/s
- Giao tiếp: Mặc định USB hoặc lựa chọn Parallel/Serial/Lan
- Khoảng cách dòng: 3.75mm (Adjustable by commands)
- Số cột: 58mm paper: Font A - 32 columns/Font B - 42 columns/
- Chinese,traditional Chinese - 16 columns
- Character size ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots)
- Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots) Chinese,traditional Chinese:3.0×3.0mm(24×24 dots)
- Hỗ trợ kiểu ký tự:
- sheet PC347(Standard Europe)、Katakana、
- PC850(Multilingual)、PC860(Portuguese)、
- PC863(Canadian-French)、PC865(Nordic)、
- West Europe、Greek、Hebrew、East Europe、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、
- PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Arabic、PT151(1251)
- Kiểu mã vạch: UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/
- CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
- Bộ nhớ đệm:
- Input buffer: 32k bytes
- NV Flash: 64k bytes
- Nguồn điện:
- Power adaptor Input:AC 110V/220V, 50~60Hz
- Power source Output:DC 12V/2.6A
- Nguồn ra két đựng tiền: DC 12V/1A
- Trọng lượng: 0.94KG
- Kích thước: 235×145×125mm ( D×W×H)
- Môi trường tương thích
- Nhiệt độ (0~45) Độ ẩm(10~80%)
- Độ bền đầu in: 50KM
- Tương thích dòng lệnh EPSON ESC/POS command sets
- Tốc độ in tối đa: 90mm/s
- Khổ giấy in: 57- 58mm
- Hỗ trợ in mặt ngoài của giấy
- Đường kính tối đa cuộn giấy in: 83mm
- Độ dày của giấy: 0.06 tới 0.07mm
- Giao tiếp : Mặc định cổng Serial ( RS232)
- Giao tiếp mở rộng :Cổng RJ11 kết nối két đựng tiền
- Chiều rộng khổ in: 80mm
- Công suất: 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng
- Tốc độ in: 260mm/s
- Cổng giao tiếp: Serial+USB+Lan
- Độ rộng giấy in: 79.5±0.5mm×φ80mm
- Khoảng cách dòng: 3.75mm (Điều chỉnh bằng lệnh)
- Khổ giấy 80mm: Font A - 42 cột hoặc 48 cột/Font B - 56 cột or 64 cột/
- Tiếng Trung,Tiếng Trung truyền thống - 21 cột hoặc 24 cột
- ANK,Font A: 1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots)
- Tiếng Trung: 3.0×3.0mm(24×24 dots)
- Cắt tự động: Đầy đủ hoặc tự chọn
- Ký tự mở rộng: PC347(Chuẩn Câu Âu)、Katakana、PC850(Đa ngôn ngữ)、PC860(Bồ Đào Nha)、PC863(Canada-Pháp)、PC865(Bắc Âu)、Tây Âu、Hy Lạp、Do Thái、Đông Âu、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Tiếng Ả Rập、PT151(1251)
- Các loại mã vạch: UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
- Chiều rộng khổ in: 80mm
- Công suất: 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng
- Tốc độ in: 160mm/s
- Cổng giao tiếp: USB hoặc Ethernet
- Độ rộng giấy in: 79.5±0.5mm×φ80mm
- Khoảng cách dòng: 3.75mm (Điều chỉnh bằng lệnh)
- Khổ giấy 80mm: Font A - 42 cột hoặc 48 cột/Font B - 56 cột or 64 cột/
- Tiếng Trung,Tiếng Trung truyền thống - 21 cột hoặc 24 cột
- ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots)
- Tiếng Trung: 3.0×3.0mm(24×24 dots)
- Cắt tự động: Đầy đủ hoặc tự chọn
- Ký tự mở rộng: PC347(Chuẩn Câu Âu)、Katakana、PC850(Đa ngôn ngữ)、PC860(Bồ Đào Nha)、PC863(Canada-Pháp)、PC865(Bắc Âu)、Tây Âu、Hy Lạp、Do Thái、Đông Âu、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Tiếng Ả Rập、PT151(1251)
- Các loại mã vạch: UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128
- Bộ nhớ đầu vào: 64k bytes
- NV Flash: 256k bytes
- Công nghệ in nhiệt, tự động cắt giấy.
- Bề rộng in được: 58mm (2 inch).
- Mật độ: 384 điểm/ dòng.
- Độ bền đầu in: 100km.
- Giao tiếp: USB.
- Công nghệ in nhiệt, tự động cắt giấy.
- Bề rộng in được: 80 mm (3.25 inch).
- Mật độ: 576 điểm/ dòng.
- Độ bền đầu in: 100 km.
- Giao tiếp: USB + COM (LAN là option).
- Tốc độ in: 260mm/s.
- Khoảng cách dòng: 3.75mm (Điều chỉnh bằng lệnh).
- Số lần cắt: 1 triệu lần.
- Tuổi thọ đầu in: 100km.
- Nguồn điện Pin đầu vào: 110VAC/220V, 50~60Hz.
- Nguồn điện đầu ra: 24VDC/2.5A.
- Kích thước: 194.5 x 145 x 147 mm.
- Trọng lượng: 1.45kg.
- Xuất xứ tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
- Công nghệ in nhiệt, tự động cắt giấy.
- Bề rộng in được: 80mm (3.25 inch).
- Mật độ: 576 điểm/ dòng.
- Độ bền đầu in: 100 km.
- Giao tiếp: USB + COM (LAN là option).
- Bộ ký tự định sẵn: Tùy chọn
- Tốc độ in: 200 mm/giây.
- Bộ nhớ đệm: 64K bytes.
- Bộ nhớ mở rộng: 256K bytes.
- Độ bền dao cắt: 1 triệu lần cắt.
- Kích thước: 194.5 x 145 x 147mm.
- Trọng lượng: 1,45kg.
- Tự động cắt giấy: Cắt gần hết.
- Cổng kích két: 12-24VDC/1A.
- Nguồn điện đầu vào: 110V/220V (50~60Hz).
- Nguồn điện đầu ra: 24V DC/ 2,5A.
- Hỗ trợ hệ điều hành Win 9X/Win 2000/Win 2003/Win NT/Win XP/Win Vista/Win 7/Win 8.
- Xuất xứ tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 12 tháng.
- Chiều rộng khổ in: 80mm
- Công suất: 576 ký tự/dòng 512 ký tự/dòng
- Tốc độ in: 160mm/s
- Cổng giao tiếp: USB hoặc Ethernet
- Độ rộng giấy in: 79.5±0.5mm×φ80mm
- Khoảng cách dòng: 3.75mm (Điều chỉnh bằng lệnh)
- Khổ giấy 80mm: Font A - 42 cột hoặc 48 cột/Font B - 56 cột or 64 cột/
- Tiếng Trung,Tiếng Trung truyền thống - 21 cột hoặc 24 cột
- ANK,Font A:1.5×3.0mm(12×24 dots) Font B:1.1×2.1mm(9×17 dots)
- Tiếng Trung: 3.0×3.0mm(24×24 dots)
- Cắt tự động: Đầy đủ hoặc tự chọn
- Ký tự mở rộng: PC347(Chuẩn Câu Âu)、Katakana、PC850(Đa ngôn ngữ)、PC860(Bồ Đào Nha)、PC863(Canada-Pháp)、PC865(Bắc Âu)、Tây Âu、Hy Lạp、Do Thái、Đông Âu、Iran、WPC1252、PC866(Cyrillic#2)、PC852(Latin2)、PC858、IranII、Latvian、Tiếng Ả Rập、PT151(1251)
- Các loại mã vạch: UPC-A/UPC-E/JAN13(EAN13)/JAN8(EAN8)/CODE39/ITF/CODABAR/CODE93/CODE128