Bảng giá tên miền
Dịch vụ domain & hosting
Bảng giá tên miền |
Tên miền Việt Nam - Cấp 2
Tên miền
|
Phí khởi tạo
|
Phí duy trì hàng năm
|
*.VN
|
450.000 VNĐ
350.000 VNĐ
|
600.000 VNĐ / năm
500.000 VNĐ / năm
|
Tên miền Việt Nam - Cấp 3
Tên miền
|
Phí khởi tạo
|
Phí duy trì hàng năm
|
.com.vn | .net.vn | .biz.vn
|
450.000 VNĐ
350.000 VNĐ
|
480.000 VNĐ / năm
400.000 VNĐ / năm
|
.edu.vn | .gov.vn | .org.vn | .ac.vn
.info.vn | .pro.vn | .health.vn | .int.vn |
450.000 VNĐ
200.000 VNĐ
|
480.000 VNĐ / năm
200.000 VNĐ / năm
|
.name.vn
|
450.000 VNĐ
30.000 VNĐ
|
480.000 VNĐ / năm
30.000 VNĐ / năm
|
Tên miền Quốc tế - Đăng ký tại Enom
Tên miền
|
Phí khởi tạo
|
Phí duy trì hàng năm
|
|
.co.uk
|
|
300.000 VNĐ / năm
|
|
.info | .us | .biz
|
|
300.000 VNĐ / năm
|
|
.com | .net | .org | .name
|
|
300.000 VNĐ / năm
|
|
.eu
|
|
323.000 VNĐ / năm
|
|
.tel
|
|
344.000 VNĐ / năm
|
|
.com.co | .net.co | .nom.co
|
|
430.000 VNĐ / năm
|
|
.mobi | .in
|
|
452.000 VNĐ / năm
|
|
.de
|
|
516.000 VNĐ / năm
|
|
.asia
|
|
559.000 VNĐ / năm
|
|
.pro
|
|
559.000 VNĐ / năm
|
|
.me
|
|
602.000 VNĐ / năm
|
|
.bz | .ws | .cc
|
|
666.000 VNĐ / năm
|
|
.co
|
|
753.000 VNĐ / năm
|
|
.tw | .com.tw | .net.tw | .org.tw
|
|
968.000 VNĐ / năm
|
|
.tv
|
|
1.075.000 VNĐ / năm
|
|
.jp
|
|
2.279.000 VNĐ / năm
|
|
.xxx
|
|
2.494.000 VNĐ / năm
|
Tên miền Quốc tế - Đăng ký tại Directi
Tên miền
|
Phí khởi tạo
|
Phí duy trì hàng năm
|
|
.co.uk
|
|
300.000 VNĐ / năm
|
|
.org | .info | .us
|
|
300.000 VNĐ / năm
|
|
.biz | .com | .net
|
|
300.000 VNĐ / năm
|
|
.name
|
|
300.000 VNĐ / năm
|
|
.eu
|
|
300.000 VNĐ / năm
|
|
.asia | .ws
|
|
323.000 VNĐ / năm
|
|
.tel
|
|
344.000 VNĐ / năm
|
|
.com.co | .net.co | .nom.co
|
|
366.000 VNĐ / năm
|
|
.mobi
|
|
408.000 VNĐ / năm
|
|
.bz | .de
|
|
495.000 VNĐ / năm
|
|
.me
|
|
567.000 VNĐ / năm
|
|
.cc
|
|
624.000 VNĐ / năm
|
|
.tv
|
|
688.000 VNĐ / năm
|
|
.co
|
|
699.000 VNĐ / năm
|
|
.xxx
|
|
2.494.000 VNĐ / năm
|